Có 2 kết quả:

軌距 guǐ jù ㄍㄨㄟˇ ㄐㄩˋ轨距 guǐ jù ㄍㄨㄟˇ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gauge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gauge

Bình luận 0